Bàn phím:
Từ điển:
 

der Monteur

  • {assemblyman} uỷ viên hội đồng lập pháp
  • {electrician} thợ lắp điện, thợ điện
  • {fitter} thợ lắp ráp, người thử quần áo
  • {mechanic} thợ máy, công nhân cơ khí
  • {rigger} người sắm sửa thiết bị cho tàu thuyền, người dựng cột buồm, người lắp ráp máy bay, bánh xe chạy bằng curoa, người lừa đảo, người gian lận, người mua vét hàng hoá để đầu cơ
  • người đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán