Bàn phím:
Từ điển:
 

der Monitor

  • {monitor} trưởng lớp, cán bộ lớp, tàu chiến nhỏ, người chuyên nghe và ghi các buổi phát thanh, hiệu thính viên, máy phát hiện phóng xạ, bộ kiểm tra, người răn bảo