Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cười chê
cưới
cườm
cương
cương quyết
cường
cường đạo
cường độ
cường quốc
cường tráng
cưỡng
cưỡng bức
cưỡng dâm
cướp
cứt
cứt ráy
cưu
cưu mang
cừu
cừu địch
cừu hận
cửu
cứu
cứu cánh
cứu tinh
cứu trợ
cứu xét
cựu
cựu chiến binh
da
cười chê
[make fun of] durch den Kakao ziehen