Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thôi tra
Thôi Trữ
Thôi Trương
Thôi Trương
thồi
thòi
thòi lòi
thổi
thỏi
thổi lò
thổi nấu
thổi phồng
thối
thói
Thối Chi
thói đời
thối hoắc
thối hoăng
thối mồm
thối nát
Thói nước Trịnh
thối om
thói phép
thói quen
thối tai
thối tha
thối thây
thói thường
thói tục
thom thỏm
thôi tra
Đòi người bị cáo đến để xét hỏi (cũ): Đất bằng nổi sóng đùng đùng, Phủ đường sai lá phiếu hồng thôi tra (K).