Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cội
còm
cồm cộm
còm cọm
cộm
côn
con
con bạc
con bé
con bệnh
con bịnh
con cái
con cháu
con cón
con cờ
con điếm
côn đồ
con đỡ đầu
con em
con gái
con lắc
con ma
con mẹ
con ngươi
con người
con nít
con nợ
con nước
con ở
con rối
cội
[Root] Haupt, Stamm, Wurzel, Wurzel
[origin] Anfang, Ursprung, Ursprung