Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
yên lặng
yên ổn
yên trí
yến
yến tiệc
yêng hùng
yết
yết hầu
yết kiến
yết thị
yêu
yêu cầu
yêu chuộng
yêu dấu
yêu kiều
yêu ma
yêu sách
yêu thuật
yêu tinh
yểu
yểu điệu
yếu
yếu điểm
yếu đuối
yếu lược
yếu nhân
yếu tố
yên lặng
adj
quiet, calm, silent