Bàn phím:
Từ điển:
 

die Ladung

  • {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá
  • {cargo} hàng hoá
  • {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng & ), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ
  • bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội
  • sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích
  • {citation} sự dẫn, sự trích dẫn, câu trích dẫn, đoạn trích dẫn, trát đòi hầu toà, sự biểu dương, sự tuyên dương
  • {feed} sự ăn, sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ, suất lúa mạch, suất cỏ khô, bữa ăn, bữa chén, chất liệu, sự cung cấp, đạn, băng đạn
  • {freight} việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, việc chuyên chở hàng hoá, tiền cước chuyên chở, sự thuê tàu chuyên chở
  • {freightage} chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, chuyên chở hàng hoá
  • {input} cái cho vào, lực truyền vào, dòng điện truyền vào, tài liệu viết bằng ký hiệu, sự cung cấp tài liệu, số tiền cúng
  • {lading} sự chất hàng
  • {load} vậy nặng, gánh nặng, vật đội, trách nhiệm nặng nề, điều lo lắng, nỗi buồn phiền, sự tải, tải, trọng tải, thuốc nạp, đạn nạp, nhiều, hàng đống
  • {stowage} sự xếp hàng hoá dưới tàu, nơi xếp hàng, kho xếp hàng, hàng hoá xếp vào, lượng hàng hoá xếp vào, cước xếp hàng hoá
  • {summons} sự gọi đến, sự triệu đến
  • {volley} loạt, tràng, chuỗi, quả vôlê
    • die lose Ladung {bulk}:
    • Ladung nehmen {to load up}:
    • die Ladung löschen {to land}:
    • die Ladung löschen (Marine) {to clear a ship}:
    • Ladung einnehmen [nach] {to take in freight [for]}:
    • die elektrische Ladung {electric charge}:
    • die gute Verstauung der Ladung (Marine) {trimming}: