Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
véo
véo von
vét
vết
vết thương
vẹt
vệt
vi khuẩn
vi ô lông
vi phạm
vi ta min
vi vút
vì
vì sao
vì thế
vỉ
vĩ đại
vĩ độ
vĩ tuyến
ví
ví như
ví thử
vị
vị chi
vị giác
vị kỷ
vị lai
vị ngữ
vị tha
vị trí
véo
verb
to pinch