Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tưởng nhớ
tưởng tượng
tướng
tướng mạo
tượng
tượng hình
tượng trưng
tửu điếm
tửu sắc
ty
tỳ
tỷ
tỷ giá
tỷ lệ
tỷ số
tỷ trọng
u
u ám
u ẩn
u hồn
u ơ
u ran
u sầu
u tịch
u uất
ù
ủ
ủ dột
ủ ê
ủ rũ
tưởng nhớ
verb
to memorize