Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tươi tắn
tưới
tươm tất
tương đắc
tương đối
tương đương
tương lai
tương quan
tương trợ
tương tư
tương ứng
tường
tường tận
tường thuật
tưởng
tưởng nhớ
tưởng tượng
tướng
tướng mạo
tượng
tượng hình
tượng trưng
tửu điếm
tửu sắc
ty
tỳ
tỷ
tỷ giá
tỷ lệ
tỷ số
tươi tắn
adj
cheerful