Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tự lực
tự nguyện
tự nhiên
tự phát
tự phong
tự quyết
tự sát
tự thú
tự tiện
tự tin
tự trị
tự trọng
tự túc
tự xưng
tự ý
tựa
tựa hồ
tức cười
tức giận
tức là
tức thì
tức tốc
tưng bừng
từng
từng trải
tước
tước đoạt
tươi
tươi cười
tươi tắn
tự lực
adj
self-reliant