Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tứ tuần
tứ tung
tự cao
tự cấp
tự chủ
tự do
tự đắc
tự động
tự động hóa
tự giác
tự hào
tự học
tự lập
tự lực
tự nguyện
tự nhiên
tự phát
tự phong
tự quyết
tự sát
tự thú
tự tiện
tự tin
tự trị
tự trọng
tự túc
tự xưng
tự ý
tựa
tựa hồ
tứ tuần
adj
forty
noun
forties