Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tư cách
tư chất
tư duy
tư hữu
tư lệnh
tư liệu
tư lợi
tư pháp
tư sản
tư thế
tư thù
tư thục
tư tưởng
tư vấn
từ
từ bi
từ biệt
từ bỏ
từ chối
từ điển
từ điển học
từ nguyên
từ nối
từ pháp
từ thiện
từ thông
từ tính
từ tốn
từ vựng
từ vựng học
tư cách
noun
status, capacity behaviour, conduct