Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tuột
tuy
tuy nhiên
tuy rằng
tuy thế
tùy
tùy bút
tùy thân
tùy theo
tùy thích
tùy tùng
tùy viên
tủy
tụy
tuyên bố
tuyên dương
tuyên ngôn
tuyên truyền
tuyền đài
tuyển
tuyển dụng
tuyển mộ
tuyến
tuyết
tuyệt
tuyệt chủng
tuyệt diệu
tuyệt đối
tuyệt luân
tuyệt tác
tuột
verb
to slip to come out (off)
adv
directly, straight (to), straight away