Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chừa
chữa
chữa bịnh
chứa
chứa chan
chứa chất
chức
chức danh
chức năng
chức nghiệp
chức phận
chức quyền
chức sắc
chức trách
chực
chửi
chửi rủa
chưng
chưng diện
chừng
chừng mực
chừng nào
chừng như
chững
chững chạc
chứng
chứng bệnh
chứng bịnh
chứng chỉ
chứng cớ
chừa
[To leave] abfahren
[To leave alone] allein lassen, in Ruhe lassen
[To give up] abgewöhnen, aufgeben, resignieren