Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tòng quân
tổng bí thư
tổng cộng
tổng đài
tổng hành dinh
tổng hội
tổng hợp
tổng kết
tổng quát
tổng số
tổng tham mưu
tổng tuyển cử
tống biệt
tống cổ
tống giam
tống ngục
tọng
tốp
tóp tép
tốt
tốt bụng
tốt lành
tốt mã
tốt nghiệp
tốt số
tốt tiếng
tọt
tột đỉnh
tột độ
tơ
tòng quân
verb
to enlist, to join up