Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
táo tàu
táo tây
táo tợn
tạo
tạo hình
tạo hóa
tạo lập
tạo thành
tạo vật
táp
tấp nập
táp nham
tấp tểnh
tập
tạp
tạp âm
tập ấm
tạp chất
tạp chí
tạp chủng
tập công
tập công
tạp dịch
tập dượt
tập đại thành
tập đồ
tập đoàn
tập hậu
tạp hóa
tạp hôn
táo tàu
Loài cây to gần giống với táo ta, quả to hơn, thường phơi khô làm vị thuốc.