Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
táo quân
táo ta
táo tác
táo tàu
táo tây
táo tợn
tạo
tạo hình
tạo hóa
tạo lập
tạo thành
tạo vật
táp
tấp nập
táp nham
tấp tểnh
tập
tạp
tạp âm
tập ấm
tạp chất
tạp chí
tạp chủng
tập công
tập công
tạp dịch
tập dượt
tập đại thành
tập đồ
tập đoàn
táo quân
d. Cg. Ông táo. 1. Vị thần cai quản bếp núc. 2. Những hòn đất nặn để kê nồi lên mà đun.