Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tì
tì mẩn
tì vết
tỉ mỉ
tỉ tê
tí chút
tí hon
tí nữa
tí tách
tí teo
tí ti
tí tị
tí xíu
tị nạn
tia
tỉa
tía
tía tô
tích
tích cực
tích phân
tích trữ
tịch liêu
tịch thu
tiếc
tiếc rẻ
tiệc
tiệc rượu
tiệc trà
tiêm
tì
noun
flaw, defect
verb
to press against, to rest on (opon)