Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thượng tướng
thượng uyển
thượng võ
ti hí
ti tiện
ti toe
tì
tì mẩn
tì vết
tỉ mỉ
tỉ tê
tí chút
tí hon
tí nữa
tí tách
tí teo
tí ti
tí tị
tí xíu
tị nạn
tia
tỉa
tía
tía tô
tích
tích cực
tích phân
tích trữ
tịch liêu
tịch thu
thượng tướng
noun
lieutenant general; three-star general