Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thưởng
thưởng thức
thượng cấp
thượng đẳng
thượng đế
thượng đỉnh
thượng hạng
thượng khách
thượng nghị viện
thượng phẩm
thượng sách
thượng sĩ
thượng tầng
thượng tầng kiến trúc
thượng tọa
thượng tướng
thượng uyển
thượng võ
ti hí
ti tiện
ti toe
tì
tì mẩn
tì vết
tỉ mỉ
tỉ tê
tí chút
tí hon
tí nữa
tí tách
thưởng
verb
to reward ; to award to enjoy; to gaze at