Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thiểu não
thiểu số
thiếu
thiếu hụt
thiếu máu
thiếu nhi
thiếu phụ
thiếu sinh quân
thiếu sót
thiếu tá
thiếu tướng
thiếu úy
thím
thinh
thình
thình lình
thỉnh
thỉnh cầu
thỉnh giáo
thỉnh nguyện
thỉnh thị
thỉnh thoảng
thính
thính giả
thính giác
thịnh
thịnh đạt
thịnh hành
thịnh nộ
thịnh soạn
thiểu não
adj
sad at heart shably