Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thiết
thiết bì
thiết giáp
thiết kế
thiết lập
thiết mộc
thiết tha
thiết thân
thiết thực
thiết yếu
thiệt
thiệt hại
thiệt mạng
thiêu
thiêu hủy
thiêu thân
thiều quang
thiểu não
thiểu số
thiếu
thiếu hụt
thiếu máu
thiếu nhi
thiếu phụ
thiếu sinh quân
thiếu sót
thiếu tá
thiếu tướng
thiếu úy
thím
thiết
verb
to care for