Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thiên vị
thiền
thiền gia
thiền môn
thiển
thiển ý
thiến
thiện
thiện cảm
thiện chí
thiện chiến
thiện nghệ
thiện tâm
thiện xạ
thiện ý
thiêng liêng
thiếp
thiệp
thiết
thiết bì
thiết giáp
thiết kế
thiết lập
thiết mộc
thiết tha
thiết thân
thiết thực
thiết yếu
thiệt
thiệt hại
thiên vị
adj
biased, partial, unfair