thiên
thiên can thiên chúa thiên chúa giáo thiên cổ thiên đỉnh thiên định thiên đô thiên đường thiên hạ thiên hướng thiên kiến thiên lôi thiên mệnh thiên nga thiên nhiên thiên sứ thiên tai thiên tài thiên tạo thiên thần thiên thể thiên thời thiên tính thiên tuế thiên tử thiên văn học thiên vị thiền thiền gia |
thiênnoun
số từ
verb
adj
|