Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thí nghiệm
thí sinh
thị
thị chính
thị dân
thị giác
thị hiếu
thị lực
thị sảnh
thị thực
thị tộc
thị trấn
thị trường
thị trưởng
thị xã
thìa
thích
thích đáng
thích hợp
thích khách
thích nghi
thích thú
thích ứng
thích ý
thiếc
thiên
thiên can
thiên chúa
thiên chúa giáo
thiên cổ
thí nghiệm
noun
experiment
verb
to experiment