Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tham nhũng
thâm niên
tham quan
tham sinh
tham tài
thâm tâm
tham tàn
tham thiền
thâm thùng
thâm tình
thâm trầm
tham vọng
thâm ý
thầm
thầm lặng
thẩm
thảm
thảm cảnh
thẩm định
thảm hại
thảm họa
thảm khốc
thẩm mỹ
thẩm mỹ học
thẩm phán
thẩm quyền
thảm sát
thảm thiết
thảm thương
thẩm vấn
tham nhũng
verb
to harass for bribes