Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chơi bời
chơi vơi
chơm chởm
chớm
chờn vờn
chớp
chớp mắt
chợt
chu
chu cấp
chu chuyển
chu đáo
chu kỳ
chu toàn
chu vi
chủ
chủ chốt
chủ đạo
chủ đề
chủ lực
chủ mưu
chủ nghĩa
chủ nhân
chủ nhân ông
chủ nhật
chủ nhiệm
chủ nợ
chủ quan
chủ quản
chủ quyền
chơi bời
[To be friends] befreundet sein