Bàn phím:
Từ điển:
 

ao ước

verb

  • To wish for, to long for, to crave for
    • sinh viên nào trong khoa luật cũng ao ước giành được cảm tình của cô gái xinh đẹp ấy: any student in the Faculty of Law longs to be in that pretty girl's favour
    • ao ước mau hết bệnh sốt thương hàn: to crave for a quick recovery from typhoid fever
    • sự ao ước, niềm khao khát: wish, longing, craving
    • sự ao ước được sống độc lập tự do: a longing for independence and freedom