Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tầng lớp
tàng tàng
tàng trữ
tảng
tảng lờ
tảng sáng
tạng
tạng phủ
tanh
tanh bành
tanh hôi
tánh
tạnh
tạnh ráo
tao
tao đàn
tao ngộ
tao nhã
tào lao
tảo
tảo ngộ
tảo thanh
táo
táo bạo
táo gan
táo tác
tạo
tạo giao
tạo hình
tạo hóa
tầng lớp
noun
section, segment