Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tán
tấn
tấn công
tán loạn
tấn phong
tán thành
tán thưởng
tán tỉnh
tán tụng
tận
tận cùng
tận dụng
tận hiểu
tận hưởng
tận lực
tận tâm
tận thế
tận tình
tận tụy
tang
tâng bốc
tang chế
tang chứng
tang lễ
tang phục
tang thương
tang tích
tang tóc
tang vật
tầng
tán
noun
halo
verb
to crush, to grind. to wheedle, to blandish. to court. to gossip, to chat