Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chống
chóng
chống cự
chống đối
chống đỡ
chóng mặt
chống trả
chóng vánh
chòong
chóp
chóp bu
chộp
chốt
chót
chót vót
chột
chột dạ
chờ xem
chở
chớ
chớ hề
chợ
chợ búa
chợ đen
chợ phiên
chợ trời
chơi bời
chơi vơi
chơm chởm
chớm
chống
[To punt] stoßen
[To oppose] Stellung nehmen gegen
[to resist] erwehren, widerstehen