Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tạm
tạm biệt
tạm bợ
tạm thời
tạm trú
tạm ứng
tạm ước
tan
tân binh
tan hoang
tân hôn
tân khách
tân kỳ
tân lang
tan nát
tân ngữ
tan rã
tan tác
tan tành
tân thời
tân tiến
tân trào
tan vỡ
tân xuân
tàn
tàn ác
tàn bạo
tàn binh
tàn dư
tàn hại
tạm
adj
temporary. as a makeshift