Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tầm tã
tầm thường
tầm vóc
tầm vông
tầm xích
tầm xuân
tẩm
tẩm bổ
tẩm quất
tám
tấm
tấm bé
tám mươi
tạm
tạm biệt
tạm bợ
tạm thời
tạm trú
tạm ứng
tạm ước
tan
tân binh
tan hoang
tân hôn
tân khách
tân kỳ
tân lang
tan nát
tân ngữ
tan rã
tầm tã
adj
pouring
adv
pouringly, heavily