Bàn phím:
Từ điển:
 

bồi dưỡng

verb

  • To feed up, to foster, to improve, to cultivate
    • ăn uống đầy đủ, nghỉ ngơi thoải mái để bồi dưỡng sức khỏe: to have adequate food and a good rest in order to improve one's health
    • tiền bồi dưỡng: feeding-up allowances
    • bồi dưỡng nghiệp vụ: to foster one's professional ability
  • To recycle