Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bồi bổ
bồi bút
bồi dưỡng
bồi đắp
bồi hoàn
bồi hồi
bồi tế
bồi thẩm
bồi thường
bồi tích
bồi trúc
bồi tụ
bổi
bỏi
bổi hổi bồi hồi
bói
bói cá
bối cảnh
bối rối
bội
bội bạc
bội chi
bội chung
bội giáo
bội hoàn
bội hoạt
bội nghĩa
bội nhiễm
bội ơn
bội phần
bồi bổ
verb
To strengthen, to foster, to increase
bồi bổ sức lực
:
to foster one's strength
bồi bổ kiến thức
:
to increase one's knowledge