Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bôi nhọ
bôi trơn
bôi vôi
bồi
bồi bếp
bồi bổ
bồi bút
bồi dưỡng
bồi đắp
bồi hoàn
bồi hồi
bồi tế
bồi thẩm
bồi thường
bồi tích
bồi trúc
bồi tụ
bổi
bỏi
bổi hổi bồi hồi
bói
bói cá
bối cảnh
bối rối
bội
bội bạc
bội chi
bội chung
bội giáo
bội hoàn
bôi nhọ
verb
To smear, to sully
bôi nhọ lịch sử
:
to sully history
bôi nhọ thanh danh
:
to smear the good repute of