Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sườn
sườn sượt
sương
sương giá
sương mù
sương muối
sường sượng
sướng
sướng mắt
sượng
sượng mặt
sướt
sứt
sứt môi
sưu tầm
sưu tập
sưu thuế
ta
ta thán
tà
tà dâm
tà dương
tà khí
tà ma
tà tâm
tà thuật
tà thuyết
tà vẹt
tả
tả chân
sườn
noun
Side of man's chest, side
Sườn đồi
:
The side of a hill, hillside
Frame
Sườn ô
:
An umbrella frame
Plan
Cái sườn của một đề án
:
The paln of a project