Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sớm muộn
sớm sủa
sớm tối
sơn
sơn ca
sơn cốc
sơn cước
sơn dã
sơn dầu
sơn dương
sơn hà
sơn hào
sơn hệ
sơn khê
sơn lâm
sơn mạch
sơn mài
sơn môn
sơn nhân
sơn pháo
sơn thần
sơn then
sơn thủy
sơn tinh
sơn trà
sơn trại
sơn trang
sơn tràng
sơn văn học
sơn xì
sớm muộn
Sooner or later
Sớm muộn cũng phải về hôm nay
:
To have to go home today sooner or later