Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chịu đựng
chịu thua
cho
cho mượn
cho nên
cho phép
chỗ
chó
chó biển
chó má
chó sói
chóa
chóa mắt
choài
choán
choàng
choáng
choáng óc
choáng váng
choắt
chốc
chốc chốc
chốc nữa
chọc
chọc ghẹo
chọc giận
chọc tiết
chọc tức
choé
chồi
chịu đựng
[To stand] andauern, stehen