Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sinh trưởng
sinh tư
sinh từ
sinh tử
sinh vật
sinh vật học
sinh viên
sình
sình lầy
sình sịch
sỉnh
sính
sính lễ
sính nghi
sít
sít sao
sít sịt
sịt
so
sô
so bì
sô cô la
so dây
so đo
so đọ
so đũa
sô gai
so kè
so le
so màu
sinh trưởng
verb
to grow, to be born and bred
sinh trưởng trong một gia đình quý tộc
:
to be learn into and brought up in a noble family