Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sinh thành
sinh thiết
sinh thời
sinh thú
sinh thực
sinh tiền
sinh tố
sinh tồn
sinh tổng hợp
sinh trưởng
sinh tư
sinh từ
sinh tử
sinh vật
sinh vật học
sinh viên
sình
sình lầy
sình sịch
sỉnh
sính
sính lễ
sính nghi
sít
sít sao
sít sịt
sịt
so
sô
so bì
sinh thành
Give birth and a settled position tọ
Ơn bố mẹ sinh thành
:
Gratitude for one's parents' giving birth and a settled position to one