Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chỉnh tề
chĩnh chện
chính
chính biến
chính chuyên
chính đáng
chính phủ
chính quyền
chính sách
chính tả
chính thức
chính trị
chính trị gia
chính trị phạm
chít
chịt
chíu chít
chịu
chịu đầu hàng
chịu đựng
chịu thua
cho
cho mượn
cho nên
cho phép
chỗ
chó
chó biển
chó má
chó sói
chỉnh tề
[Correct] korrekt, richtig