Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
si tình
sì
sì sì
sì sụp
sì sụt
sỉ
sỉ nhục
sĩ
sĩ diện
sĩ hoạn
sĩ khí
sĩ lâm
sĩ phu
sĩ quan
sĩ số
sĩ thứ
sĩ tốt
sĩ tử
sị
sỉa
sịa
sịch
siểm nịnh
siễn
siêng
siêng năng
siểng
siết
siêu
siêu âm
si tình
verb
to be madly in love with someone
chàng thủy thủ viễn dương ấy si tình một cô tiếp viên hàng không
:
that seafarer is madly in love with an air hostess
kẻ si tình
:
a love-bird