Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sểnh ra
sểnh tay
seo
sẹo
sếp
sệp
sét
sệt
sêu
sêu tết
sếu
si
si mê
si ngốc
si tình
sì
sì sì
sì sụp
sì sụt
sỉ
sỉ nhục
sĩ
sĩ diện
sĩ hoạn
sĩ khí
sĩ lâm
sĩ phu
sĩ quan
sĩ số
sĩ thứ
sểnh ra
Neglect, not pay proper attention
Sểnh ra một tí là hỏng việc
:
A little neglience will spoil things