Bàn phím:
Từ điển:
 

johlen

  • {to bawl} + out) nói oang oang
  • {to hoot} kêu, la hét, huýt sáo, huýt còi, rúc lên, la hét phản đối, huýt sáo chế giễu
  • {to howl} tru lên, hú lên, rít, rú, gào lên, khóc gào, la ó, ngoại động từ, thét lên, tru tréo lên
  • {to maffick} vui nhộn ồn ào