Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sẽ biết
sẽ hay
sẽ sàng
sệ
sẹ
sệ nệ
séc
sém
sen
sên
sen đầm
sền sệt
sẻn
sẻn so
sến
sênh
sênh tiền
sểnh
sểnh ra
sểnh tay
seo
sẹo
sếp
sệp
sét
sệt
sêu
sêu tết
sếu
si
sẽ biết
Will know what one is in for
Không hối cải rồi sẽ biết
:
If you don't repent, you will know what you are in for