Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sè sè
sè sẽ
sề sệ
sẻ
sể
sễ
sẽ
sẽ biết
sẽ hay
sẽ sàng
sệ
sẹ
sệ nệ
séc
sém
sen
sên
sen đầm
sền sệt
sẻn
sẻn so
sến
sênh
sênh tiền
sểnh
sểnh ra
sểnh tay
seo
sẹo
sếp
sè sè
Nearly level to th ground
"Sè sè nắm đất bên đường" (Nguyễn Du)
:
A mound whose top was nearly level to the ground on the roadside