Bàn phím:
Từ điển:
 

jenseits

  • {across} qua, ngang, ngang qua, bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập, ở bên kia, ở phía bên kia
  • {beyond} ở xa, quá, vượt xa hơn, ngoài... ra, trừ...
  • {outside} ở phía ngoài, ở ngoài trời, ở ngoài biển khơi, ở ngoài, ở gần phía ngoài, mỏng manh, của người ngoài, cao nhất, tối đa, ngoài, ra ngoài, trừ ra