Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sắp sửa
sắp xếp
sắt
sắt cầm
sắt đá
sắt son
sắt tây
sắt thép
sắt vụn
sặt
se
se lòng
se mình
se môi
se sẽ
sè
sề
sè sè
sè sẽ
sề sệ
sẻ
sể
sễ
sẽ
sẽ biết
sẽ hay
sẽ sàng
sệ
sẹ
sệ nệ
sắp sửa
Be about tọ
Sắp sửa đi thì trời mưa
:
To be about to go when it rains
Make preparations, make ready
Sắp sửa cho đủ trước khi đi
:
To make full preparations (make everything ready) before leaving